--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
tay sai
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
tay sai
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tay sai
+ noun
agent, hireling, lackey
Lượt xem: 679
Từ vừa tra
+
tay sai
:
agent, hireling, lackey
+
circadian rhythm
:
chu trình ngày và đêm (nhịp độ 24 giờ)
+
chủ nhân ông
:
Master, lord
+
ne
:
(địa phương) Drive to one side, drive sidewardsNe đàn ngỗng xuống aoTo drive the gaggle of geese sidewards into a pond
+
nhớ
:
to remember; to recall; to call in mindtôi không nhớ việc ấyI do not remember itnhớ đừng đến trễ nhéMind you're not late!